Quý khách vui lòng gọi hotline 0963405069
Để được tư vấn và nhận được các chương trình khuyến mại hấp dẫn
+ Tặng tiền mặt.
+ Tặng phụ kiện chính hãng
+ Tặng bảo hiểm
+ Hỗ trợ vay trả góp
+ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
+ Giao xe tận nhà
GIỚI THIỆU VỀ FORD ECOSPORT 1.5L DRAGON AT TITANIUM 2020
Thông số kỹ thuật của xe Ford EcoSport 1.5L Dragon AT Titanium mới 2020 – Mẫu xe SUV đô thị cỡ nhỏ ăn khách nhất Việt Nam
Động cơ | |||
---|---|---|---|
EcoSport 1.5L AT Titanium 2020 | |||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 120 @ 6300 (or 89.5kW/6300) | ||
Dung tích thùng xăng | 52 | ||
Dung tích xi lanh | 1,498 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection | ||
Kiểu động cơ | 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140 @ 4400 | ||
Kích thước và trọng lượng | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Chiều dài cơ sở | 2519 | ||
Chiều rộng cơ sở trước sau | 1519/1518 | ||
Dài x Rộng x Cao | 4,241 x 1,765 x 1,658 | ||
Hệ thống phanh | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ 16″ Alloyed Wheels | ||
Hệ thống phanh Trước – Sau | Đĩa – Tang trống/ Disc – Drum | ||
Lốp | 205/60 R16 | ||
Hộp số | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift | ||
Hệ thống điện | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Cảm biến gạt mưa | Tự động gạt mưa/ Auto wipe sensitivity | ||
Cửa kính điều khiển điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver’s side auto one-touch | ||
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện | Có | ||
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry | ||
Khóa trung tâm | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Đèn pha tự bật khi trời tối | Có | ||
Trang thiết bị bên trong xe | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Chất liệu ghế | Da / Leather | ||
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver | ||
Ghế sau gập được 60/40 | Có | ||
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature | ||
Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Có | ||
Đèn chiếu sáng trong xe | Có | ||
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights | ||
Hệ thống giảm xóc | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Sau | Thanh xoắn/ Twist beam | ||
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer | ||
Hệ thống lái | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) | ||
Trang thiết bị ngoại thất | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có | ||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Gạt mưa kính sau | Có | ||
Đèn pha trước | Halogen | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Hệ thống âm thanh | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control | ||
Hệ thống loa | 6 loa | ||
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM | ||
Kết nối USB, AUX | Có | ||
Trang thiết bị an toàn | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Cảm biến lùi phía sau | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có | ||
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | ||
Hệ thống điều hòa | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động / Electronic Automatic Temperature Control |